🔍
Search:
SỰ TẤN CÔNG BẤT NGỜ
🌟
SỰ TẤN CÔNG BẤ…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
예상치 못한 때에 습격함.
1
SỰ XUNG KÍCH, SỰ TẤN CÔNG BẤT NGỜ:
Việc tấn công khi (địch) không dự đoán trước.
-
☆
Danh từ
-
1
적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격함. 또는 그런 공격.
1
SỰ TẤN CÔNG BẤT NGỜ:
Việc ập đến tấn công bất ngờ khi quân giặc không nghĩ đến. Hoặc sự tấn công như thế.
-
2
상대가 미리 알아차리기 전에 갑자기 행하는 것.
2
HÀNH ĐỘNG BẤT NGỜ:
Việc đột nhiên tiến hành một việc gì đó trước khi phía đối phương nhận ra.
-
Danh từ
-
1
상대가 미리 알아차리기 전에 갑자기 행하는 것.
1
HÀNH ĐỘNG BẤT NGỜ, SỰ TẤN CÔNG BẤT NGỜ:
Việc hành động đột ngột trước khi đối phương nhận ra.